Trong hành trình du học Hàn Quốc, câu hỏi mà hầu hết các bạn học sinh và phụ huynh băn khoăn nhất chính là:
👉 “Nên đi du học tự túc hay săn học bổng?”
Hai hình thức này tuy cùng chung mục tiêu là du học để phát triển tương lai, nhưng lại khác nhau về chi phí, điều kiện xét tuyển, mức độ cạnh tranh và cơ hội học tập – làm việc.
Việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa du học tự túc và du học học bổng sẽ giúp bạn chọn đúng hướng đi, phù hợp với khả năng tài chính và năng lực học tập của bản thân.
Tổng quan hai hình thức du học Hàn Quốc
Du học tự túc là hình thức mà sinh viên tự chi trả toàn bộ chi phí học tập và sinh hoạt trong quá trình học tại Hàn Quốc.
Nguồn tài chính chủ yếu đến từ gia đình hoặc cá nhân, bao gồm:
-
Học phí Đại học hoặc học tiếng
-
Chi phí ký túc xá, ăn ở, đi lại
-
Bảo hiểm, giáo trình và các khoản phí khác
Đổi lại, sinh viên không phải cạnh tranh học bổng, được chủ động chọn trường, ngành học và thời gian nhập học.

Du học học bổng là gì?
Du học học bổng là hình thức nhà trường, chính phủ hoặc tổ chức tài trợ hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí du học cho sinh viên có thành tích học tập, năng lực hoặc hoàn cảnh đặc biệt.
Học bổng có thể bao gồm:
-
Miễn giảm học phí (một phần hoặc toàn phần)
-
Trợ cấp sinh hoạt phí hàng tháng
-
Vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm, nhà ở, hỗ trợ nghiên cứu
So sánh chi tiết giữa du học tự túc và du học học bổng
| Tiêu chí | Du học tự túc | Du học học bổng |
|---|---|---|
| Chi phí | Tự chi trả 100% chi phí học và sinh hoạt (khoảng 200–300 triệu VNĐ/năm) | Giảm hoặc miễn 30% – 100% học phí, có thể hỗ trợ thêm sinh hoạt phí |
| Nguồn tài chính | Gia đình hoặc tự lao động | Nhà trường, chính phủ hoặc tổ chức tài trợ |
| Điều kiện | Dễ đáp ứng, chỉ cần tốt nghiệp THPT và có tài chính | Yêu cầu học lực cao (GPA từ 8.0 trở lên), TOPIK ≥ 3, IELTS ≥ 6.0 |
| Mức độ cạnh tranh | Thấp, dễ trúng tuyển | Rất cao, chỉ 5–10% hồ sơ được chọn |
| Thời gian chuẩn bị | 4–6 tháng | 1–2 năm (phải đạt thành tích học tập & ngoại ngữ tốt) |
| Tự do chọn ngành/trường | Có thể chọn bất kỳ trường nào phù hợp tài chính | Bị giới hạn trong danh sách trường hoặc ngành do học bổng quy định |
| Cơ hội làm thêm | Có thể làm thêm 20h/tuần theo quy định | Có thể làm thêm, nhưng cần đảm bảo thành tích duy trì học bổng |
| Rủi ro tài chính | Cao hơn vì tự chi trả | Thấp, nhưng áp lực học tập lớn |
| Phù hợp với ai | Học sinh có điều kiện tài chính ổn định, muốn đi sớm | Học sinh có học lực giỏi, thành tích nổi bật, muốn giảm chi phí |

Ưu – nhược điểm của từng hình thức
Du học tự túc
Ưu điểm:
-
Dễ đi, tỷ lệ đậu visa cao.
-
Tự do chọn trường, ngành, thành phố học.
-
Có thể sang học tiếng rồi chuyển tiếp lên Đại học.
-
Có cơ hội làm thêm để tự trang trải chi phí.
Nhược điểm:
-
Áp lực tài chính lớn nếu không có nguồn hỗ trợ lâu dài.
-
Phải quản lý chi tiêu và việc học tốt để cân bằng cuộc sống.
-
Một số trường tư học phí khá cao (5.000–8.000 USD/năm).

Du học học bổng
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm chi phí, có thể được tài trợ toàn phần.
-
Được học tại các trường top đầu, môi trường chuyên nghiệp.
-
Có thêm cơ hội thực tập, việc làm tại Hàn sau tốt nghiệp.
-
Nâng cao uy tín hồ sơ, dễ xin visa và gia hạn.
Nhược điểm:
-
Cạnh tranh khốc liệt.
-
Phải duy trì thành tích học tập cao để không bị mất học bổng.
-
Giới hạn về lựa chọn ngành/trường.

Các loại học bổng du học Hàn Quốc phổ biến
-
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS – Global Korea Scholarship):
-
Tài trợ 100% học phí, vé máy bay, sinh hoạt phí, bảo hiểm.
-
Rất cạnh tranh, chỉ vài suất cho mỗi quốc gia.
-
-
Học bổng trường Đại học:
-
Cấp cho sinh viên quốc tế có điểm GPA hoặc TOPIK cao.
-
Mức giảm từ 30% – 100% học phí mỗi kỳ.
-
Ví dụ: Korea University, Yonsei, Kyung Hee, Sejong, Inha…
-
-
Học bổng của các tổ chức – doanh nghiệp:
-
Dành cho ngành kỹ thuật, công nghệ, điều dưỡng, hoặc liên kết với công ty Hàn.
-
Bao gồm hỗ trợ học phí, thực tập và việc làm sau tốt nghiệp.
-
-
Học bổng sau Đại học (Master – PhD):
-
Tài trợ nghiên cứu, phòng thí nghiệm, trợ giảng, trợ lý nghiên cứu.
-
Yêu cầu GPA > 3.5/4.5 và tiếng Anh hoặc TOPIK tốt.
-

Chi phí du học Hàn Quốc khi đi tự túc
| Khoản chi | Mức trung bình/năm (VNĐ) |
|---|---|
| Học phí khóa tiếng (1 năm) | 120 – 160 triệu |
| Học phí Đại học (1 năm) | 150 – 250 triệu |
| Sinh hoạt phí (ăn ở, đi lại) | 80 – 120 triệu |
| Vé máy bay, bảo hiểm, hồ sơ | 30 – 50 triệu |
| Tổng chi phí ước tính | 250 – 350 triệu/năm |
Tuy nhiên, du học sinh được phép làm thêm 20 giờ/tuần (hoặc toàn thời gian trong kỳ nghỉ), thu nhập có thể đạt 15 – 25 triệu/tháng, giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính.
Khi nào nên chọn du học tự túc, khi nào nên săn học bổng?
| Trường hợp | Hình thức phù hợp |
|---|---|
| Học lực khá, tài chính ổn định, muốn đi sớm | Du học tự túc |
| Học giỏi, tiếng Hàn/Anh tốt, có thời gian chuẩn bị dài | Du học học bổng |
| Muốn học tiếng trước rồi lên Đại học | Du học tự túc (visa D-4 → D-2) |
| Muốn học Thạc sĩ, Tiến sĩ ngành kỹ thuật hoặc nghiên cứu | Học bổng GKS hoặc trường Đại học |
| Có định hướng làm việc tại Hàn Quốc lâu dài | Cả hai hình thức đều phù hợp, tùy tài chính |

Du học Thiên An – Đồng hành chọn hướng đi phù hợp nhất
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn du học Hàn Quốc, Du học Thiên An đã hỗ trợ hàng trăm học sinh Việt Nam đi du học theo cả hai hình thức – tự túc và học bổng, giúp mỗi bạn chọn lộ trình phù hợp nhất dựa trên:
-
Năng lực học tập
-
Khả năng tài chính
-
Mục tiêu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Thiên An cung cấp dịch vụ trọn gói từ A–Z, bao gồm:
-
Hướng nghiệp – chọn ngành, chọn trường
-
Học tiếng Hàn TOPIK tại trung tâm Thiên An
-
Hoàn thiện hồ sơ, xin thư mời và visa
-
Hỗ trợ sau khi bay và định hướng việc làm

Hai con đường – Một mục tiêu
Dù bạn chọn du học tự túc hay du học học bổng, điều quan trọng nhất vẫn là chuẩn bị đúng – đủ – sớm.
Du học Hàn Quốc không chỉ là hành trình học tập, mà còn là bước đệm cho tương lai nghề nghiệp quốc tế.
Nếu bạn chưa chắc đâu là hướng đi phù hợp, hãy để Du học Thiên An giúp bạn đánh giá năng lực, lên kế hoạch và định hướng học tập cá nhân hóa – giúp bạn biến giấc mơ du học Hàn Quốc thành hiện thực, dù bằng bất cứ con đường nào.
Du học Thiên An – đơn vị tư vấn Du học, Lao động và Ngoại ngữ số 1 Ninh Bình.
📍 Hà Nội: BT5.8 Khu đô thị chức năng Viglacera Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ
📍 Ninh Bình: Mặt đường Quốc lộ 1A, Cầu Yên, Phường Nam Hoa Lư
📞 Hotline: 097 755 51 84 – 094 1919 163
