Trang chủ » DU HỌC HÀN QUỐC » Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn – Nền tảng cho người mới học

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn – Nền tảng cho người mới học

Khi bắt đầu học tiếng Hàn, nhiều người thường bị “choáng” vì cấu trúc câu ngược hoàn toàn với tiếng Việt. Nhưng nếu bạn nắm vững cấu trúc cơ bản, mọi phần sau – từ ngữ pháp, hội thoại đến luyện viết – đều trở nên dễ dàng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn cách tạo câu trong tiếng Hàn, cùng mẹo ghi nhớ nhanh dành cho người mới.

Cấu trúc câu  tiếng Hàn khác gì tiếng Việt?

Trong tiếng Việt, ta thường nói:
👉 Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: “Tôi ăn cơm.”

Trong tiếng Hàn, trật tự bị đảo lại thành:
👉 Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ:

저는 밥을 먹어요.
(jeo-neun bab-eul meo-geo-yo) → Tôi ăn cơm.

Điểm quan trọng: động từ luôn nằm ở cuối câu, không bao giờ đứng giữa như trong tiếng Việt. Đây là nguyên tắc bất di bất dịch trong ngữ pháp tiếng Hàn.

Cấu trúc câu trong tiếng Hàn từ A-Z - Zila Academy | Học tiếng Hàn Online

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Hàn – Cách học nhanh nhớ lâu cho người mới bắt đầu

Các thành phần chính trong câu tiếng Hàn

Một câu tiếng Hàn thường gồm 3 phần: chủ ngữ, tân ngữ và vị ngữ (động/tính từ). Ngoài ra, còn có trợ từ (조사) – yếu tố “nhỏ mà có võ”, giúp xác định chức năng từ trong câu.

Thành phần Tên tiếng Hàn Vai trò Ví dụ Nghĩa
Chủ ngữ 주어 (ju-eo) Người thực hiện hành động 저는 Tôi thì…
Tân ngữ 목적어 (mok-jeok-eo) Đối tượng bị tác động 사과를 Quả táo
Động từ 동사 (dong-sa) Hành động hoặc trạng thái 먹어요 ăn
Tính từ 형용사 (hyeong-yong-sa) Mô tả đặc điểm 예뻐요 đẹp
Trợ từ 조사 (jo-sa) Biểu thị chức năng 는/은, 를/을, 가/이 là, thì, được, bị…

 

Cấu trúc câu khẳng định

Đây là loại câu cơ bản nhất, dùng để nêu thông tin hoặc mô tả.

Cấu trúc:
👉 Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ/Tính từ + (요)

Ví dụ:

  1. 저는 학생이에요. → Tôi là học sinh.

  2. 친구가 예뻐요. → Bạn tôi xinh.

  3. 민수가 커피를 마셔요. → Minsoo uống cà phê.

Ghi nhớ:

  • Đuôi “요” thể hiện sự lịch sự.

  • Nếu nói thân mật, có thể bỏ “요”:
    → “먹어” thay vì “먹어요”.

Cấu trúc câu phủ định

Có hai cách phổ biến:

🔹 Cách 1: Dùng “안” trước động/tính từ

  • 저는 안 가요. → Tôi không đi.

  • 친구가 안 와요. → Bạn tôi không đến.

🔹 Cách 2: Dùng “~지 않아요” sau động/tính từ

  • 공부하지 않아요. → Tôi không học.

  • 좋아하지 않아요. → Tôi không thích.

Cả hai đều đúng, nhưng “~지 않아요” thường nghe nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

Cấu trúc câu hỏi

Khác với tiếng Anh, tiếng Hàn không đảo trật tự câu khi đặt câu hỏi.
Bạn chỉ cần thay đổi ngữ điệu hoặc thêm dấu hỏi.

Cấu trúc:
👉 Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ + (요)?

Ví dụ:

  • 어디에 가요? → Bạn đi đâu?

  • 이거 뭐예요? → Cái này là gì?

  • 오늘 기분이 어때요? → Hôm nay bạn thấy thế nào?

Cấu trúc mệnh lệnh và đề nghị

 Mệnh lệnh (lịch sự):

Động từ gốc + (으)세요

  • 앉으세요. → Mời ngồi.

  • 보세요. → Hãy xem.

 Đề nghị:

Động từ gốc + 아/어요 + 같이/좀

  • 같이 가요! → Đi cùng nhé!

  • 천천히 하세요. → Làm từ từ thôi ạ.

 Một số cấu trúc quan trọng khác

Mục đích Cấu trúc Ví dụ Nghĩa
Lý do ~아서/어서 배가 고파서 밥을 먹어요. Vì đói nên tôi ăn cơm.
Đối lập ~지만 비가 오지만 나가요. Dù mưa nhưng vẫn ra ngoài.
Liệt kê ~고 친구를 만나고 커피를 마셨어요. Gặp bạn rồi uống cà phê.
Khi… thì… ~(으)면 시간이 있으면 공부해요. Nếu có thời gian thì học.
Vì vậy 그래서 피곤해요. 그래서 집에 가요. Mệt nên về nhà.

 Các lỗi thường gặp khi đặt câu

  1. Quên tiểu từ:

    ❌ 저 밥 먹어요 → Thiếu “은/는” hoặc “을/를”
    ✅ 저는 밥을 먹어요.

  2. Dùng sai trật tự:

    ❌ 먹어요 밥 → Sai.
    ✅ 밥을 먹어요 → Đúng.

  3. Dịch từng từ như tiếng Việt:
    Người mới học thường dịch “Tôi ăn cơm” thành “저는 먹어요 밥” – hoàn toàn sai quy tắc tiếng Hàn.

  4. Nhầm giữa động từ và tính từ:

    • 예뻐요 (đẹp) là tính từ, không cần thêm động từ “là”.

    • ❌ “예뻐요이에요” → sai.

    • ✅ “예뻐요” → đúng.

Mẹo học nhanh và nhớ lâu

 Học theo mẫu câu, không học rời rạc

Ví dụ:

  • 저는 학생이에요 → Tôi là học sinh.
    → Thay “학생” bằng từ khác:

  • 저는 의사예요 → Tôi là bác sĩ.

  • 저는 선생님이에요 → Tôi là giáo viên.

 Lặp lại theo ngữ điệu người bản xứ

Hãy nghe phim, podcast tiếng Hàn và bắt chước ngữ điệu.
Cách này giúp ghi nhớ cấu trúc tự nhiên và phản xạ tốt hơn.

 Luyện nói hàng ngày

Chọn 5 câu mỗi ngày, tự nói to trước gương.
Sau 1 tháng, bạn sẽ thấy khả năng nói và nhớ ngữ pháp cải thiện rõ rệt.

Bài tập nhỏ ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản: Kiểm tra hiểu biết

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn (gợi ý ở dưới):

  1. Tôi uống nước.

  2. Bạn học tiếng Hàn.

  3. Hôm nay tôi không đi làm.

  4. Trời mưa nhưng tôi vẫn ra ngoài.

  5. Nếu có thời gian, chúng ta đi xem phim nhé.

👉 Gợi ý:

  1. 저는 물을 마셔요.

  2. 당신은 한국어를 배워요.

  3. 오늘 저는 일 안 해요.

  4. 비가 오지만 나가요.

  5. 시간이 있으면 영화 봐요.

 Học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản ở đâu hiệu quả?

Để tiến bộ nhanh, bạn nên có lộ trình học bài bản cùng giảng viên giàu kinh nghiệm.
Tại Trung tâm Ngoại ngữ Thiên An, học viên được:

  • Học từ cấu trúc cơ bản đến ngữ pháp nâng cao.

  • Luyện nghe – nói với giáo viên từng du học tại Hàn Quốc.

  • Được hướng dẫn ôn TOPIK và định hướng du học ngay tại trung tâm.

  • Môi trường học thân thiện, giáo trình chuẩn quốc tế.

Thiên An không chỉ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp mà còn tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Hàn trong đời sống thực tế.

Du học Thiên An – đơn vị tư vấn Du học, cung ứng Lao động và Ngoại ngữ số 1 Ninh Bình với gần 15 năm kinh nghiệm.

Thiên An đồng hành cùng bạn từ những buổi học tiếng Hàn đầu tiên đến khi bạn đủ hành trang để du học, học tập và làm việc tại xứ sở kim chi.

X
X