Trường đại học Quốc gia Hàn Quốc luôn có sức hút rất lớn đối với du học sinh Việt Nam. Bất kỳ ai qua Hàn Quốc cũng đặt câu hỏi chọn trường nào phù hợp mà quên đi điều kiện và học lực của bản thân. Việc lựa chọn giữa trường đại học quốc gia hay tư thục đều không dễ dàng. Trên thực tế, các Trường đại học quốc gia sẽ khó xin vào hơn nhưng về chất lượng đào tạo là như nhau.
BẢNG SO SÁNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA VÀ TƯ THỤC TẠI HÀN QUỐC
| DANH MỤC | Đại học Quốc Gia | Đại học Tư Thục |
| Số lượng | ~58 | ~179 |
| Chất lượng | Tốt | Tốt |
| Đơn vị thành lập | Do Nhà nước, Chính phủ thành lập | Các tổ chức, cá nhân thành lập |
| Cơ sở vật chất | Cơ sở vật chất thường cũ hơn | Được đầu tư hiện đại và đầy đủ |
| Học phí 1 năm học tiếng | 4,800,000 – 6,600,000 KRW | 4,000,000 – 7,000,000 KRW |
| Học phí chuyên ngành | 2.500.000~3,500,000 KRW/ kỳ | ~3,500,000-5,500,000 KRW/ kỳ |
| TOP 10 trường ĐH tốt nhất Hàn Quốc | 3 trường | 7 trường |
Tổng quan về trường đại học Quốc gia tại Hàn Quốc
- Chất Lượng Giáo Dục: Các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu cao. Họ cung cấp nhiều chương trình học đa dạng từ cử nhân đến tiến sĩ, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước.
- Cơ Sở Vật Chất: Các trường đều có cơ sở vật chất đầy đủ: bao gồm các phòng thí nghiệm, thư viện, trung tâm nghiên cứu và các tiện ích thể thao.
- Hợp Tác Quốc Tế: Nhiều trường đại học quốc gia Hàn Quốc có các chương trình hợp tác với các trường đại học và tổ chức quốc tế, cung cấp cơ hội học tập và nghiên cứu quốc tế cho sinh viên và giảng viên.
- Đóng Góp Cho Xã Hội: Các trường đại học quốc gia đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Hàn Quốc thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thực hiện các nghiên cứu khoa học và công nghệ tiên tiến.

Phân loại trường đại học công lập
Trường đại học công lập của Hàn Quốc khoảng 58 Trường chia làm các nhóm gồm:
- 10 Trường Quốc Gia trọng điểm
- 18 Trường đại học Quốc gia (Thông thường)
- 12 Trường đại học quốc gia đặc biệt
- 05 Trường đại học quốc gia đặc biệt về khoa học & Công nghệ
- 10 Trường đại học quốc gia về giáo dục (Sư phạm)
- 2 Trường Cao đẳng
- 1 Trường giáo dục từ xa
10 Trường đại học quốc gia trọng điểm gồm:
| STT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA TRỌNG ĐIỂM | KHU VỰC |
| 1 | Seoul National University | Seoul |
| 2 | Busan National University | Busan, South Gyeongsang |
| 3 | Kyungpook National University | Daegu, North Gyeongsang |
| 4 | Chungbuk National University | Cheongju, North Chungcheong |
| 5 | Jeonbuk National University | Jeonju, North Jeolla |
| 6 | Chungnam National University | Daejeon |
| 7 | Chonnam National University | Gwangju, South Jeolla |
| 8 | Gyeongsang National University | Jinju, South Gyeongsang |
| 9 | Jeju National University | Jeju City, Jeju |
| 10 | Kangwon National University | Chuncheon, Gangwon |
Các trường đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc cũng là các trường Top đầu và có chất lượng đào tạo tốt tại Hàn Quốc.

05 Trường đại học quốc gia đặc biệt về khoa học & Công nghệ
| STT | TÊN VIẾT TẮT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA ĐẶC BIỆT VỀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | KHU VỰC |
| 1 | KAIST | Korea Advanced Institute of Science & Technology | Daejeon |
| 2 | GIST | Gwangju Institute of Science and Technology | Gwangju |
| 3 | DGIST | Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology | Daegu |
| 4 | UNIST | Ulsan National Institute of Science and Technology | Ulsan |
| 5 | UST | Korea University of Science and Technology | Daejeon |
Các Trường đại học quốc gia đặc biệt về khoa học công nghệ hiện không đào tạo tiếng Hàn và chuyên về các ngành kỹ thuật công nghệ cho hệ đại học và sau đại học.
Top 15 Trường đại học quốc gia đáng học nhất
Bài viết này Thiên An sẽ gợi ý Top 15 những trường đại học quốc gia đáng học nhất theo thứ tự từ trên xuống. Hy vọng sẽ cũng cấp những thông tin đầy đủ và bổ ích nhất cho các bạn đang tìm hiểu và có ý định du học Hàn Quốc.
1. Seoul National University (SNU) – Đại học Quốc gia Seoul
-
Thành lập: 1946
-
Vị trí: Thủ đô Seoul
-
Đặc điểm nổi bật: Là trường top 1 Hàn Quốc, nằm trong top 50 thế giới. Cơ sở vật chất hiện đại, giảng viên xuất sắc, nhiều chương trình liên kết quốc tế.
-
Ngành nổi bật: Kinh tế, Công nghệ thông tin, Khoa học xã hội, Ngôn ngữ, Y học, Luật.
-
Học phí: 5.000 – 6.000 USD/năm.
-
Ký túc xá: 600 – 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: Global Korea Scholarship, học bổng thành tích học tập và hỗ trợ nghiên cứu.
-
Lưu ý: Cạnh tranh đầu vào rất cao, yêu cầu GPA và TOPIK tối thiểu cấp 4.

2. Busan National University (PNU)
-
Thành lập: 1946
-
Vị trí: Busan – thành phố cảng lớn thứ 2 Hàn Quốc.
-
Đặc điểm: Môi trường học năng động, nổi tiếng về kỹ thuật, y học và thương mại biển.
-
Ngành tiêu biểu: Cơ khí, Y học, Kinh doanh quốc tế, Ngôn ngữ Hàn.
-
Học phí: 3.000 – 4.500 USD/năm.
-
KTX: Khoảng 800 USD/năm.
-
Học bổng: PNU Global Scholarship (50–100% học phí).

3. Kyungpook National University (KNU)
-
Vị trí: Daegu
-
Đặc điểm: Là trung tâm nghiên cứu công nghệ khu vực miền Trung – Nam Hàn Quốc.
-
Ngành nổi bật: CNTT, Công trình xây dựng, Nông nghiệp, Khoa học tự nhiên.
-
Học phí: 3.500 – 4.500 USD/năm.
-
Ký túc xá: 600 – 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: KNU Excellent Student Scholarship, học bổng chính phủ.

4. Chungbuk National University (CBNU)
-
Vị trí: Cheongju
-
Đặc điểm: Trường đại học công lập trọng điểm miền Trung, đào tạo đa ngành và hợp tác mạnh với doanh nghiệp.
-
Ngành nổi bật: Dược, Khoa học đời sống, Quản trị, Kỹ thuật máy tính.
-
Học phí: 3.000 – 4.000 USD/năm.
-
KTX: 500 – 900 USD/năm.
-
Học bổng: CBNU Global Scholarship 30–100% học phí.
5. Jeonbuk National University (JBNU)
-
Vị trí: Jeonju
-
Đặc điểm: Là một trong 10 đại học quốc gia hàng đầu, nổi tiếng với ngành nông nghiệp và công nghệ sinh học.
-
Ngành nổi bật: Nông nghiệp, Hóa học, Kinh tế, Kỹ thuật điện.
-
Học phí: 3.500 – 4.800 USD/năm.
-
Ký túc xá: 600 – 900 USD/năm.
-
Học bổng: Học bổng thành tích, học bổng Topik 5–6.
6. Chungnam National University (CNU)
-
Vị trí: Daejeon
-
Đặc điểm: Trung tâm nghiên cứu khoa học quốc gia, nằm gần nhiều viện nghiên cứu lớn như KAIST.
-
Ngành nổi bật: Kỹ thuật hóa học, Giáo dục, Công nghệ sinh học, Quản trị.
-
Học phí: 3.000 – 4.200 USD/năm.
-
KTX: 700 – 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: CNU Academic Excellence Scholarship.

7. Chonnam National University (CNU Gwangju)
-
Vị trí: Gwangju
-
Đặc điểm: Nổi tiếng về nghiên cứu y học, giáo dục và nghệ thuật.
-
Ngành tiêu biểu: Y khoa, Giáo dục, Nghệ thuật, Ngôn ngữ, Kỹ thuật.
-
Học phí: 3.200 – 4.300 USD/năm.
-
KTX: Khoảng 700 USD/năm.
-
Học bổng: GKS, học bổng CNU Excellent Student.
8. Gyeongsang National University (GNU)
-
Vị trí: Jinju
-
Đặc điểm: Một trong những trường quốc gia lớn nhất miền Nam, nổi bật về nông nghiệp và kỹ thuật.
-
Ngành nổi bật: Nông nghiệp, Công nghệ thực phẩm, Y học thú y, CNTT.
-
Học phí: 3.000 – 4.000 USD/năm.
-
KTX: 600 – 900 USD/năm.
-
Học bổng: Học bổng quốc tế và học bổng chính phủ.

9. Jeju National University (JNU)
-
Vị trí: Đảo Jeju
-
Đặc điểm: Đại học quốc gia duy nhất trên đảo Jeju, có môi trường học trong lành và thân thiện.
-
Ngành nổi bật: Du lịch, Quản trị khách sạn, Hàng không, Nông nghiệp, Công nghệ sinh học.
-
Học phí: 3.000 – 4.500 USD/năm.
-
KTX: 600 – 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: Học bổng thành tích và GKS.
10. Kangwon National University (KNU Chuncheon)
-
Vị trí: Chuncheon
-
Đặc điểm: Nổi tiếng về các ngành liên quan đến tự nhiên, môi trường và khoa học ứng dụng.
-
Ngành tiêu biểu: Lâm nghiệp, Khoa học tự nhiên, Công nghệ sinh học, Y học thú y.
-
Học phí: 3.200 – 4.000 USD/năm.
-
KTX: 500 – 900 USD/năm.
-
Học bổng: KNU Global Scholarship.

11. Korea Advanced Institute of Science and Technology (KAIST)
-
Vị trí: Daejeon
-
Đặc điểm: Trường kỹ thuật top 1 Hàn Quốc, ngang tầm MIT của Mỹ.
-
Ngành tiêu biểu: Khoa học máy tính, Cơ khí, Hóa học, AI, Robot, Kỹ thuật điện tử.
-
Học phí: Khoảng 6.000 USD/năm.
-
KTX: 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: KAIST Full Scholarship cho sinh viên quốc tế (100% học phí + sinh hoạt phí).
12. Gwangju Institute of Science and Technology (GIST)
-
Vị trí: Gwangju
-
Đặc điểm: Nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ và kỹ thuật cao.
-
Ngành nổi bật: Kỹ thuật vật liệu, CNTT, Kỹ thuật môi trường, Năng lượng.
-
Học phí: 5.000 – 6.000 USD/năm.
-
KTX: 900 USD/năm.
-
Học bổng: Hầu hết sinh viên nhận học bổng toàn phần.

13. Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology (DGIST)
-
Vị trí: Daegu
-
Đặc điểm: Tập trung vào công nghệ cao và nghiên cứu liên ngành.
-
Ngành nổi bật: Robot, Khoa học vật liệu, Công nghệ sinh học, Cơ điện tử.
-
Học phí: 5.500 USD/năm.
-
KTX: 800 USD/năm.
-
Học bổng: 100% học phí và trợ cấp sinh hoạt hàng tháng.
14. Ulsan National Institute of Science and Technology (UNIST)
-
Vị trí: Ulsan
-
Đặc điểm: Trường top đầu trong lĩnh vực kỹ thuật và năng lượng.
-
Ngành tiêu biểu: Kỹ thuật hóa học, Năng lượng tái tạo, CNTT, Quản lý công nghiệp.
-
Học phí: 6.000 USD/năm.
-
KTX: 900 – 1.200 USD/năm.
-
Học bổng: UNIST Scholarship toàn phần cho sinh viên quốc tế.
15. Korea University of Science and Technology (UST)
-
Vị trí: Daejeon
-
Đặc điểm: Mô hình đào tạo gắn liền với các viện nghiên cứu quốc gia, rất mạnh về thực hành và nghiên cứu chuyên sâu.
-
Ngành nổi bật: Kỹ thuật vật liệu, Năng lượng, Hóa học, Khoa học môi trường.
-
Học phí: 5.000 – 6.500 USD/năm.
-
KTX: 800 – 1.000 USD/năm.
-
Học bổng: 100% học phí, sinh viên còn nhận hỗ trợ nghiên cứu hàng tháng.

Tổng hợp chi phí sơ bộ và so sánh
-
Học phí trung bình trường công lập: 2.500–6.000 USD/năm.
-
Ký túc xá: 300–1.200 USD/kỳ tùy trường và phòng.
-
Chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại): 300–900 USD/tháng.
-
Tổng chi phí 1 năm (ước): 6.000–14.000 USD.
Mức chi phí phụ thuộc vào vị trí trường, ngành học, và mức sống cá nhân.
Học bổng và hỗ trợ tài chính chung
-
Học bổng nhập học: phổ biến, giảm 30–100% học phí kỳ đầu.
-
Học bổng duy trì thành tích: dựa trên GPA mỗi kỳ.
-
Học bổng TOPIK: ưu đãi cho sinh viên đạt TOPIK cao.
-
Học bổng nghiên cứu: cho cao học và nghiên cứu sinh.
-
Hỗ trợ nhà ở và part-time: một số trường có phòng ưu tiên cho sinh viên quốc tế.

Lưu ý quan trọng khi chọn trường quốc gia
-
Ngôn ngữ giảng dạy: Đa số bằng tiếng Hàn. Chọn trường có chương trình tiếng Anh nếu cần.
-
Yêu cầu TOPIK: Nhiều ngành yêu cầu TOPIK 3–4. Kiểm tra trước khi nộp hồ sơ.
-
Chi phí thực tế: Ở Seoul đắt hơn. Các thành phố tỉnh phí rẻ hơn đáng kể.
-
Việc làm thêm: Sinh viên quốc tế được phép làm thêm 20 giờ/tuần theo quy định.
-
Visa và chứng minh tài chính: Chuẩn bị kỹ hồ sơ chứng minh khả năng tài chính.
-
Chuẩn bị hồ sơ nghiên cứu: Nếu ứng tuyển cao học, cần thư giới thiệu và kế hoạch nghiên cứu.
Các trường đại học quốc gia ở Hàn Quốc đem lại giá trị học thuật cao, cơ hội học bổng tốt, và chi phí hợp lý.
Việc chọn trường nên dựa trên ngành bạn muốn học, ngôn ngữ giảng dạy, và mức sống bạn chấp nhận.
Nếu bạn cần tư vấn chọn trường, xây hồ sơ, luyện phỏng vấn và xin học bổng, Du học Thiên An sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Thông tin liên hệ Du học Thiên An
-
Văn phòng Hà Nội: BT5.8 Khu đô thị chức năng Viglacera Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, TP. Hà Nội
-
Văn phòng Ninh Bình: Mặt đường Quốc lộ 1A, Cầu Yên, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
-
Hotline: 097 755 51 84 – 094 1919 163
-
Website: https://duhocthienan.edu.vn
Du học Thiên An – Đơn vị tư vấn Du học, Xuất khẩu lao động và Ngoại ngữ số 1 Ninh Bình.
